Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất cứ


[bất cứ]
any
Ông ấy dặn tôi không mở cửa cho bất cứ ai vào
He told me not to open the door to anybody
Bất cứ cái gì
Anything; whatever
Bằng bất cứ giá nào
At any cost
Đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì
To go anywhere, to do any job
Tôi sẽ đi bất cứ khi nào / với bất cứ người nào tôi thích
I go out whenever/with whoever I please



Any
bất cứ ai anybody
bằng bất cứ giá nào at any cost
đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì to go anywhere, to do any job


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.